Có 2 kết quả:

弥缝 mí féng ㄇㄧˊ ㄈㄥˊ彌縫 mí féng ㄇㄧˊ ㄈㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover up mistakes or crimes
(2) to stitch up
(3) to fix

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover up mistakes or crimes
(2) to stitch up
(3) to fix

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0