Có 2 kết quả:
弥缝 mí féng ㄇㄧˊ ㄈㄥˊ • 彌縫 mí féng ㄇㄧˊ ㄈㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover up mistakes or crimes
(2) to stitch up
(3) to fix
(2) to stitch up
(3) to fix
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover up mistakes or crimes
(2) to stitch up
(3) to fix
(2) to stitch up
(3) to fix
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0